Có 2 kết quả:

褥疮 rù chuāng ㄖㄨˋ ㄔㄨㄤ褥瘡 rù chuāng ㄖㄨˋ ㄔㄨㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

bedsore

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

bedsore

Bình luận 0